Vietnamesisk(Tiếng Việt/㗂 越) Er et av de viktigste språkene i verden, snakket av rundt 90 millioner morsmål.
Uttale guide
vokal
konsonant
Vanlige diftonger
tone
Liste over samtalevilkår
Grunnleggende vilkår
Vanlige tegn
|
- Hei.
- Xin chào. ()
- Er du ok?
- Bạn có khoẻ không? ()
- Bra takk.
- Khoẻ, cám ơn. ()
- Hva heter du?
- Tên bạn là gì? ( ?)
- mitt navn er______.
- Tên tôi là ______. (_____.)
- glad for å se deg.
- Rất vui được gặp bạn. ()
- Vær så snill.
- Mời verb. ()
- Takk.
- Cám ơn. ()
- Vær så god.
- Không có gì. ()
- Ja.
- Vâng. (Nordlig sikt); Dạ (sørlig sikt)
- Nei.
- không phải. ()
- Unnskyld meg.
- Cho hỏi? (Få oppmerksomhet)/Xin lỗi, ~. ()
- unnskyld meg. /Unnskyld meg. (be om tilgivelse)
- Xin lỗi. ()
- Beklager.
- Xin lỗi. ()
- ha det.
- Hẹn gặp lại. ()
- ha det. (Uformell)
- Tạm biệt. ()
- Jeg kan ikke siSpråknavn(Ikke godt sagt).
- Tôi không nói được tiếng ____. ()
- Snakker du kinesisk?
- Vil du ikke kjenne trung không? (?)
- Er det noen her som snakker kinesisk?
- Có ai nói tiếng Trung không? (?)
- Hjelp!
- Cứu tôi! ( !)
- hjelp meg!
- Giúp tôi ( !)
- Vær forsiktig!
- Cẩn thận nhé! (!)
- God morgen.
- Chào buổi sáng. ()
- god kveld.
- Chào buổi tối. ()
- God natt.
- Chào buổi tối. ()
- Jeg forstår ikke.
- Tôi không hiểu. ()
- Hvor er toalettet?
- Nhà vệ sinh ở đâu? (?)
problem
- Ikke plag meg.
- Đừng làm phiền tôi. ( .)
- Ikke rør meg!
- Đừng chạm vào tôi! Eller Đừng đụng vào tôi! ( !)
- Jeg går til politiet.
- Tôi sẽ gọi cảnh sát. ( .)
- Politifolk!
- Công an! / Cảnh sát! ( !)
- Stoppe! Det er en tyv!
- ! ! ( ! !)
- Jeg trenger din hjelp.
- Làm ơn giúp tôi với. ( .)
- Det er en nødssituasjon.
- Ló là tình huống khẩn cấp. ( .)
- Jeg har gått meg bort.
- Tôi bị mất. Eller Tôi bị lạc (đường) rồi. ( .)
- Jeg har mistet baggen min.
- Tôi bị mất bao. ( .)
- Jeg mistet lommeboken min.
- Tôi bị mất ví tiền. ( .)
- Jeg er ukomfortabel.
- Tôi cảm thấy không được khỏe. ( .)
- Jeg er skadet.
- Tôi bị thương rồi. ( .)
- Jeg trenger en lege.
- Tôi cần gặp bác sĩ. ( .)
- Kan jeg låne telefonen din?
- Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không? ( ?)
Antall
- 1
- một ()
- 2
- hei ()
- 3
- ba ()
- 4
- bốn ()
- 5
- năm ()
- 6
- sáu ()
- 7
- bukt ()
- 8
- tám ()
- 9
- Kina ()
- 10
- mười ()
- 11
- mười một ()
- 12
- mười hai ()
- 13
- mười ba ()
- 14
- mười bốn ()
- 15
- mười lăm ()
- 16
- mười sáu ()
- 17
- mười bảy ()
- 18
- mười tám ()
- 19
- mười chín ()
- 20
- hai mươi ()
- 21
- hai mươi một ()
- 22
- hai mươi hai ()
- 23
- hai mươi ba ()
- 30
- ba mươi ()
- 40
- bốn mươi ()
- 50
- năm mươi ()
- 60
- sáu mươi ()
- 70
- bảy mươi ()
- 80
- tám mươi ()
- 90
- chín mươi ()
- 100
- một trăm ()
- 200
- hai trăm ()
- 300
- ba trăm ()
- 1,000
- một nghìn/nghàn ()
- 2,000
- hai nghìn/nghàn một triêụ ()
- 1,000,000
- một triêụ ()
- 1,000,000,000
- một tỷ ()
- 1,000,000,000,000
- Nghìn tỷ ()
- Linje/nummer _____ (tog, t -bane, buss, etc.)
- tuyến số _____ ()
- halv
- một nửa / rưỡi ()
- mindre enn
- ít hơn ()
- mer enn
- hơn ()
tid
- Nå
- bây giờ / hiện nei ()
- Seinere
- sau ()
- Før
- trước ()
- Morgen/morgen
- sáng ()
- ettermiddag
- chiều ()
- kveld
- đêm / tối ()
- natt(Før man går til sengs)
- đêm ()
Klokketid
- 1 om morgenen
- ()
- 2 om morgenen
- ()
- middagstid
- ()
- 13.00
- ()
- 14.00
- ()
- midnatt
- nữa đêm ()
periode
- _____Minutt
- phút ()
- _____Time
- giờ ()
- _____himmel
- ngày ()
- _____uke
- tuần ()
- _____måne
- thang ()
- _____år
- năm ()
dag
- i dag
- hm nei ()
- i går
- hôm qua ()
- i morgen
- ngày mai ()
- Denne uka
- tuần này ()
- Forrige uke
- tuần trước ()
- neste uke
- tuần sau ()
- søndag
- Chủ nhật ()
- mandag
- Thứ Hai ()
- tirsdag
- Thứ Ba ()
- onsdag
- Thứ Tư ()
- Torsdag
- Thứ Năm ()
- fredag
- Thứ Sáu ()
- lørdag
- Thứ Bảy ()
måne
- januar
- thang một ()
- februar
- thang hai ()
- mars
- th ba ()
- april
- th tng ()
- Kan
- tháng năm ()
- juni
- tháng sáu ()
- juli
- thang bảy ()
- august
- tháng tám ()
- september
- tháng chín ()
- oktober
- tháng mười ()
- november
- tháng mười một ()
- desember
- thang mười hai ()
Skriv tid og dato
farge
- svart
- đen ()
- Hvit
- tringe ()
- Aske
- xám ()
- rød
- đỏ ()
- blå
- xanh lam ()
- gul
- màu vàng ()
- grønn
- xanh lá / xanh lục ()
- oransje
- màu da cam ()
- lilla
- tím ()
- brun
- nâu ()
transport
Personbil og tog
- Hvor mye koster en billett til _____?
- ()
- En billett til ..., vær så snill.
- Cho tôi một vé đi ____. ()
- Hvor går dette toget/bussen?
- ()
- Hvor er toget/bussen til _____?
- ()
- Stopper dette toget/bussen _____?
- ()
- Når går toget/bussen til _____?
- ()
- Når kan dette toget/bussen ankomme _____?
- ()
posisjon
- Hvordan kommer jeg meg til _____?
- Xin lỗi, ____ (địa điểm) ____ đi như thế nào? ()
- ...togstasjon?
- Xin lỗi, ga tàu đi như thế nào? ()
- ...busstasjon?
- ()
- ...Flyplassen?
- Xin lỗi, sân bay đi như thế nào? ()
- ...sentrum?
- Xin lỗi, trung tâm thành phố đi như thế nào? ()
- ...Ungdomshotel?
- Xin lỗi, khách sạn thanh niên (Khách sạn Youth) đi như thế nào? ()
- ..._____ vandrerhjem?
- Xin lỗi, khách sạn đi như thế nào? ()
- ... Macau/Taiwan/Hong Kong/Singapore/Kinesisk ambassade/kontor?
- Xin lỗi, văn phòng Macao / Đài Loan / Hồng Kông / Singapore / Trung Quốc đi như thế nào? ()
- Hvor er det mer ...
- ()
- ... vandrerhjem?
- khách sạn ()
- ...Restaurant?
- nhà hàng eller quán ăn eller quán cơm ()
- ... bar?
- quán rượu ()
- ... Sightseeing -steder?
- điểm Tham quan eller địa danh du lịch ()
- Kan du vise meg på kartet?
- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? ()
- gate
- đường phố ()
- Ta til venstre.
- rẽ trái ()
- Ta til høyre.
- rẽ phải ()
- Venstre
- trái ()
- Ikke sant
- phải ()
- rett
- đi thẳng ()
- nær_____
- gần ()
- gå gjennom_____
- đi qua ()
- Før _____
- trước khi ~ ()
- forsiktighet_____.
- Chú ý! ()
- veikryss
- ngã tư ()
- Nord
- Bắc ()
- Sør
- Nam ()
- Øst
- (Ông ()
- Vest
- Tây ()
- Oppover
- lên dốc ()
- utforbakke
- xuống dốc ()
taxi
- taxi!
- xe tắc xi (taxi) ()
- Ta meg til _____.
- ()
- Hvor mye er det å _____?
- Đến ____ (địa điểm) ____ bao nhiêu tiền? ()
- Vær så snill å ta meg dit.
- ()
oppholde seg
- Har du noen ledige rom?
- Có phòng trống không? ()
- Hvor mye koster et enkelt/dobbeltrom?
- Một phòng đơn/đôi giá bao nhiêu? ()
- Rommet har ...
- Trong phòng có ____ không? ()
- ... arkene?
- mền / chăn ()
- ... Til toalettet?
- phòng vệ sinh ()
- ... telefon?
- điện thoại ()
- ...TV?
- tivi / truyền hình ()
- Kan jeg se på rommet først?
- Tôi có thể xem phòng trước được không? ()
- Er det et roligere rom?
- Có phòng yên tĩnh hơn không? ()
- ... Større ...
- Hvordan kan du không? ()
- ... Renere ...
- Có phòng sạch hơn không? ()
- ... billigere ...
- Có phòng rẻ hơn không? ()
- Ok, jeg vil ha dette rommet.
- OK, tôi muốn phòng này. ()
- Jeg blir _____ natt.
- Tôi muốn ở ____ đêm. ()
- Kan du anbefale et annet hotell?
- Bạn có thể giới thiệu cho tôi khách sạn khác gần đây không? ()
- Har du en safe?
- Trong phòng có ____ không? ()
- ... et skap?
- két bạc / két sắt / két an toàn ()
- Inkluderer det frokost/middag?
- Có gồm bữa sáng / bữa tối không? ()
- Når er frokost/middag?
- Thii gian phục vụ bữa sáng / bữa tối lúc mấy giờ? ()
- Rengjør rommet.
- Làm ơn dọn phòng cho tôi. ()
- Kan du vekke meg ved _____?
- Có thể gọi báo thức cho tôi vào lúc ____ không? ()
- Jeg vil sjekke ut.
- Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. ()
valuta
- Kan MOP/HKD/Renminbi/Singapore dollar/Ny Taiwan -dollar brukes?
- ()
- Kan USD/EUR/GBP brukes?
- ()
- Kan RMB brukes?
- ()
- Kan jeg bruke et kredittkort?
- ()
- Kan du veksle valuta for meg?
- ()
- Hvor kan jeg veksle utenlandsk valuta?
- ()
- Kan du bytte reisesjekker for meg?
- ()
- Hvor kan jeg løse inn reisesjekker?
- ()
- Hva er valutakursen?
- ()
- Hvor er en automatisk tellermaskin (minibank)?
- ()
Servering
- En-person/to-personers bord, takk.
- ()
- Kan jeg se menyen?
- ()
- Kan jeg ta en titt på kjøkkenet?
- ()
- Har du noen signaturretter?
- Vil du ha noe å si?)
- Har du noen lokale spesialiteter?
- Vil du ha noe å si?)
- Jeg er vegetarianer.
- tôi là người ăn chay. ()
- Jeg spiser ikke svinekjøtt.
- Tôi không ăn thịt lợn (nordlig sikt) / thịt heo. (Sørlig sikt)
- Jeg spiser ikke biff.
- Tôi không ăn thịt bò. ()
- Jeg spiser bare kosher mat.
- ()
- Kan du gjøre det lettere? (Krev mindre vegetabilsk olje/smør/smult)
- ()
- Fastprispakke
- ()
- Bestill i henhold til menyen
- ()
- frokost
- bữa sáng ()
- Lunsj
- bữa trưa ()
- ettermiddags te
- trà chiều ()
- middag
- bữa tối ()
- Jeg ønsker_____.
- tôi muốn ____. ()
- Jeg vil ha retter med _____.
- ()
- Kylling/kylling
- gà / thịt gà ()
- storfekjøtt
- thịt bò ()
- Fisk/fisk
- cá / thịt cá ()
- Skinke
- giăm bông ()
- pølse
- Lạp xưởng / xúc xích ()
- ost
- pho mát / pho mai ()
- egg
- tringe ()
- salat
- xà lách ()
- (ferske grønnsaker
- rau ()
- (fersk frukt
- trái cây / hoa quả ()
- brød
- bánh mỳ ()
- Skål
- Bánh mì nướng ()
- Nudler
- mì ()
- ris
- cơm ()
- bønner
- đậu ()
- Kan du gi meg et glass_____?
- Có thể cho tôi một cốc/ly ____? ()
- Kan du gi meg en kopp _____?
- Có thể cho tôi một cốc/tách ____? ()
- Kan du gi meg en flaske _____?
- Có thể cho tôi một chai ____? ()
- kaffe
- cà phê ()
- Te
- trà ()
- juice
- nước trái cây / hoa quả ()
- (Bobler) vann
- nước uống có ga ()
- (Normalt) vann
- nốc uống (không ga)
- øl
- bia ()
- Rød/hvitvin
- rượu vang đỏ / trắng ()
- Kan du gi meg litt _____?
- Bạn có thể cho tôi một số ____ không? ()
- Salt
- Muối ()
- Svart pepper
- h tit tiêu ()
- smør
- bơ ()
- Er det vann? (Få oppmerksomheten til servitøren)
- ()
- Jeg er ferdig.
- ()
- Nydelig.
- Ngon quá. ()
- Rengjør disse tallerkenene.
- ()
- Betal regningen.
- Thanh toán hóa đơn ()
bar
- Selger du alkohol?
- Bạn có bán rượu không? ()
- Er det en bar service?
- ()
- Et glass øl eller to, takk.
- ()
- Ta et glass rød/hvitvin.
- ()
- Ta en halvliter.
- ()
- Ta en flaske.
- ()
- Vennligst kom _____ (Brennevin)legge til_____ (Cocktail drink)。
- ()
- whisky
- whisky ()
- Vodka
- rượu vodka ()
- rom
- ()
- vann
- nước ()
- sprudlevann
- nước ngọt ()
- Tonic vann
- ()
- appelsinjuice
- nước kamera ()
- Cola (Soda)
- coca cola ()
- Har du noen snacks?
- ()
- Ta et glass til.
- ()
- Ta en runde til.
- ()
- Når slutter virksomheten?
- ()
- jubel!
- Chúc sức khoẻ! ()
Shopping
- Har du størrelsen jeg bruker?
- ()
- hvor mye er dette?
- Cái này bao nhiêu tiền? ()
- Det er for dyrt.
- ()
- Du kan godta _____ (pris)?
- ()
- dyrt
- đắt ()
- Billig
- rẻ ()
- Jeg har ikke råd.
- ()
- Jeg vil ikke ha det.
- ()
- Du lurer meg.
- ()
- Jeg er ikke interessert i.
- ()
- Ok, jeg kjøpte den.
- ()
- Kan du gi meg en pose?
- ()
- Leverer du varer (til utlandet)?
- ()
- Jeg må...
- tôi cần ____. ()
- ...tannkrem.
- kem đánh răng ()
- ...En tannbørste.
- một bàn chải đánh răng ()
- ... Tamponger.
- tampong ()
- ...Såpe.
- xà bông eller xà phòng ()
- ...sjampo.
- dầu gội đầu ()
- ...smertestillende. (Slik som aspirin eller ibuprofen)
- thuốc giảm đau (eks: aspirin) ()
- ...Forkjølelsesmedisin.
- thuốc cảm lạnh ()
- ... Gastrointestinal medisin.
- thuốc tiêu hóa ()
- ... barberhøvelen.
- dao cạo ()
- ...En paraply.
- một cái ô ()
- ... solkrem.
- kem chống nắng ()
- ...Et postkort.
- một tấm bưu thiếp ()
- ...stemple.
- innhold ()
- ...Batteri.
- pin ()
- ... skrivesaker.
- giấy viết thư ()
- ...En penn.
- một cây bút ()
- ... kinesisk bok.
- sách tiếng Trung ()
- ... kinesisk magasin.
- tạp chí tiếng Trung ()
- ... En kinesisk avis.
- một tờ báo tiếng Trung ()
- ... En vietnamesisk kinesisk ordbok.
- một từ điển tiếng Việt-tiếng Trung ()
kjøre
- Jeg vil leie bil.
- Tôi muốn thuê một chiếc xe. ()
- Kan jeg få forsikring?
- Tôi có thể nhận bảo hiểm? ()
- Stoppe(Veiskilt)
- Stop / Dừng lại ()
- enveis kjørefelt
- đường một chiều ()
- Utbytte
- nhường đường ()
- Ingen parkeringsplass
- cấm dừng ()
- Fartsgrense
- giảm tốc độ ()
- Bensinstasjon
- trạm xăng / cây xăng ()
- bensin
- xăng ()
- diesel drivstoff
- dầu diesel / điêzen ()
autoriteter
- Jeg gjorde ingenting dårlig.
- Tôi chưa làm gì sai. ()
- Det er en misforståelse.
- Chỉ là hiểu lầm thôi. ()
- Hvor tar du meg?
- Ông đang dẫn tôi đi đâu? ()
- Er jeg arrestert?
- Vil du vite hva? ()
- Jeg er statsborger i Macau/Taiwan/Hong Kong/Singapore/Kina.
- Tôi là người Macau / Đài Loan / Hồng Kông / Singapore. ()
- Jeg vil kontakte Macau/Taiwan/Hong Kong/Singapore/Kinesisk ambassade/kontor.
- Tôi muốn liên hệ với Đại sứ quán / Văn phòng Macau / Đài Loan / Hồng Kông / Singapore / Trung Quốc. ()
- Jeg vil snakke med en advokat.
- Tôi muốn nói chuyện với luật sư. ()
- Kan jeg bare betale boten nå? : Tôi có thể trả tiền phạt bây giờ không? ()